Tiếng hàn sơ cấp
(초급 한국어)
Bài
1: Giới thiệu bảng chữ cái tiếng Hàn Quốc (한글 알파벳)
Tất cả các dân tộc
Hàn Quốc đều nói chung một ngôn ngữ, đây được coi là một yếu tố quyết định
trong việc tạo nên môt bản sắc dân tộc mạnh mẽ của người Hàn Quốc. Người Hàn Quốc
đã từng lập ra một số ngôn ngữ khác cùng với ngôn ngữ chuẩn đang được dùng tại
Seoul hiện nay. Tuy nhiên, những ngôn ngữ địa phương này, trừ ngôn ngữ được
dùng ở đảo Jeju-do, đều khá giống với ngôn ngữ chuẩn vì thế người nói tiếng bản
địa có thể hiểu được mà không gặp mấy khó khăn.
Các nhà ngôn ngữ học và các nhà dân tộc học đã
xếp tiếng Hàn Quốc thuộc loại ngôn ngữ An-tai, trong đó bao gồm cả Tiếng Thổ
Nhĩ Kỳ, tiếng Mông Cổ và tiếng Tunus - Mãn Châu.
Hangeul, bảng chữ
cái tiếng Hàn Quốc đã được sáng minh bởi vua Sejong vào thế kỷ thứ 5. Trước
khi bảng chữ cái được phát minh, chỉ một phần rất nhỏ dân số có thể hiểu được
chữ Hàn vì nó quá khó.
Trong những nỗ lực
nhằm sáng minh ra một hệ thống chữ viết của Hàn Quốc, vua Sejong đã nghiên cứu
nhiều hệ thống chữ viết khác, được biết vào thời bấy giờ, trong đó có chữ Hán cổ,
chữ Uighur và những hệ thống chữ viết của người Mông Cổ.
Tuy nhiên, hệ thống
mà họ đã quyết định lựa chọn chủ yếu được dựa trên ngữ âm học. Trên tất cả, hệ
thống này được sáng minh và sử dụng theo một nguyên lý sự phân chia ba phần âm
tiết, bao gồm chữ cái đầu, chữ cái giữa và chữ cái đứng cuối, khác với sự phân
chia làm hai của âm tiết trong ngữ âm học của chữ Hán cổ.
Hangeul bao gồm
nguyên âm và phụ âm, có thể kết hợp thành vô vàn những nhóm âm tiết khác nhau.
Nó vô cùng đơn giản, có hệ thống và dễ hiểu, đây được coi là một trong những hệ
thống chữ viết khoa học nhất trên thế giới. Hangeul rất dễ học, dễ viết và đã
có đóng góp hết sức to lớn đối với tỉ lệ biết chữ cao của Hàn Quốc cũng như sự
phát triển của ngành công nghiệp in ấn của Hàn Quốc.
1. Các
nguyên âm trong tiếng Hàn Quốc:
Nguyên
âm
|
Phiên
âm trong tiếng anh
|
ㅏ
|
A
|
ㅑ
|
Ya
|
ㅓ
|
Eo
|
ㅕ
|
Yeo
|
ㅗ
|
O
|
ㅛ
|
Yo
|
ㅜ
|
U
|
ㅠ
|
Yu
|
ㅡ
|
Eu
|
ㅣ
|
I
|
ㅐ
|
Ae
|
ㅒ
|
Yae
|
ㅔ
|
E
|
ㅖ
|
Ye
|
ㅘ
|
Wa
|
ㅙ
|
Wae
|
ㅚ
|
Wue
|
ㅝ
|
Wuo
|
ㅞ
|
Wue
|
ㅟ
|
Wi
|
ㅢ
|
Eui
|
2. Các
phụ âm trong tiếng Hàn Quốc:
Phụ
âm
|
Phiên
âm trong tiếng Anh
|
ㄱ
|
G
|
ㄴ
|
N
|
ㄷ
|
D
|
ㄹ
|
L,
R
|
ㅁ
|
M
|
ㅂ
|
P
|
ㅅ
|
S
|
ㅇ
|
Ng
|
ㅈ
|
J
|
ㅊ
|
Ch
|
ㅋ
|
Kh
|
ㅌ
|
Th
|
ㅍ
|
Ph
|
ㅎ
|
H
|
ㄲ
|
Gg
|
ㄸ
|
Dd
|
ㅃ
|
Bb
|
ㅆ
|
Ss
|
ㅉ
|
Jj
|
3. Cách
ghép âm trong tiếng Hàn Quốc:
Có
4 cách ghép âm trong tiếng Hàn Quốc.
(1) Phụ
âm:
예: 오, 아, 어, 우, 으…
(2) Phụ
âm kết hợp với nguyên âm:
예: 가, 나, 다, 파, 까…
(3) Phụ
âm kết hợp nguyên âm, và phụ âm cuối( 받침) là phụ âm:
예: 암, 감, 잠, 망, 땅...
(4)
Phụ âm kết hợp
nguyên âm và phụ âm cuối là phụ âm kép:
예: 흙, 몫, 값, 짧...
4.
Khái niệm patch’im
(받침-phụ âm cuối)
-Patch’im là phần nằm dưới cùng trong thanh phần cấu tạo
nên chữ tiếng Hàn.
예: 잠 có patch’im
là ㅁ
강 có patch’im làㅇ
맑 có patch’im là ㄺ
5.
Cách đọc các
patch’im :
- Đọc thành ㄱ(C/K) nếu các patch’im là ㄱ, ㅋ, ㄲ, ㄳ, ㄺ
예: 늙다(già)
겪다(gặp phải, vấp phải)
부엌(bếp)
-Đọc thành “ㄴ”(n) nếu các patch’im là ㄴ, ㄵ, ㄶ.
예: 만나다(gặp)
앉다(ngồi)
많다(nhiều)
-Đọc thành “ㄷ”(t) nếu patch’im là ㄷ, ㅅ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ, ㅆ.
예: 받다( nhận lấy)
벗다( cởi ra)
찾다( tìm)
쫓다( đuổi)
같다( giống)
놓다( đặt, để)
갔다( đã đi- thời quá khứ của 가다)
-Đọc
thành “ㄹ” (R) nếu các patch’im là ㄹ, ㄼ, ㄽ, ㄾ, ㅀ.
예: 날다(bay)
넓다(rộng)
싫다(ghét)
흝다(liếm)
-Đọc thành “ㅁ”(m) nếu các patch’im là ㅁ, ㄻ.
예: 닮다(giống)
감다(gội đầu, nhắm mắt…)
-Đọc thành “ㅍ” (P) nếu các patch’im là ㅂ, ㅍ, ㅄ, ㄿ.
예: 값(giá cả)
갚다(trả (nợ))
밥(cơm)
-Đọc thành “ㅇ”(Ng) nếu các patch’im là “ㅇ”
예: 방(phòng)
창문(cửa sổ)
*) Một số trường
hợp cần lưu ý:
-Khi các phụ âm
như ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅈ theo sau “ㅎ” hoặc đứng trước “ㅎ”, các phụ âm này lần lượt được
biến đổi thành ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅊ.
예: ㄱ+ㅎà ㅋ 하얗고à [하야코]
ㄷ+ㅎà ㅌ 좋다à [조타]
ㅂ+ㅎà ㅍ 밟히다à [발피따]
ㅈ+ㅎà ㅊ 낳지à [나치]
- Trường hợp phụ
âm cuối “ㄴ” được theo sau bởi
“ㄹ”, “ㄴ” khi đó được phát âm như “ㄹ”
예: ㄴ+ㄹà [ㄹ+ㄹ] 신뢰à [실뢰]
ㄹ+ㄴà[ㄹ+ㄹ] 실내à [실래]
-Trường hợp phụ âm cuối “ㅂ/ㅍ” được theo sau bởi “ㄴ” hoặc “ㅁ”, khi đó “ㅂ/ ㅍ” được phát âm
như “ㅁ”
예: ㅂ/ㅍ+ㄴ/ㅁà [ㅁ+ㄴ/ㅁ] 압니다à [암니따]
앞면à [암면]
-Trường hợp phụ âm cuối “ㅁ/ㅇ” được theo sau bởi “ㄹ”, khi đó “ㄹ” được phát âm như “ㄴ”
예: ㅁ/ㅇ+ㄹà [ㅁ/ㅇ+ㄴ] 침략à [침냑]
종로à [종노]
-Trường hợp phụ âm cuối “ㄱ” được theo sau bởi “ㄹ”, khi đó “ㄱ” được phát âm như “ㅇ”, và “ㄹ” được phát âm như “ㄴ”.
예: ㄱ+ㄹà [ㅇ+ㄴ] 격론à [경논]
격려à [경녀]
-Trường hợp phụ âm cuối “ㄱ” được theo sau bởi “ㅁ”, khi đó “ㄱ” được phát âm như “ㅇ”, “ㅁ” vẫn giữ nguyên.
예: ㄱ+ㅁà [ㅇ+ㅁ] 한국말à [한궁말]
국문à [궁문]
4. Loại từ
4.1.
Loại từ : Loại từ trong tiếng
Hàn được chia theo chức năng, hình thái và ý nghĩa của từ. Các loại từ gồm có:
danh từ, đại danh từ, số từ, động từ, tính từ, quán hình từ, tiểu từ, phụ từ, cảm
thán từ.
4.1.1. Danh từ:
-Danh từ bao gồm:
danh từ chung, danh từ riêng, và danh từ phụ thuộc.
Loại danh từ
|
Ví dụ
|
Danh từ chung
|
땅, 하늘, 책상, 컴퓨터...
|
Danh từ riêng
|
한국, 베트남, 페이스북, 현대...
|
Danh từ phụ thuộc
|
것, 데, 바, 듯, 체, 수,녘, 지, 때문,정도
Các
danh từ phụ thuộc chỉ đơn vị (개, 분, 마리,
초, 잔, 대, 채, 켤레, …..)
|
4.1.2. Đại từ
Loại đại từ
|
Ví dụ
|
Đại từ nhân xưng
|
Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất (나, 저희, 우리...), đại từ nhân xưng ngôi
thứ hai (너, 당신, 너희...), đại từ nhân xưng ngôi
thứ ba ( 그, 그녀, 그들...)
|
Đại từ chỉ định
|
이것, 저것, 그것...
여기, 저기, 거기...
|
Đại từ nghi vấn
|
언제, 어디, 왜, 누구...
|
4.1.3. Số từ:
Trong tiếng Hàn có 2 hệ thống số đếm , bao gồm hệ đếm Hán Hàn và hệ đếm Thuần
Hàn. Các hệ thống số đếm này sẽ được đề cập chi tiết hơn trong các bài sau.
4.1.4. Động từ: Diễn tả một chuyển động nào đấy. Trong tiếng Hàn, dù là động từ
hay tính từ, các động từ hay tính từ đó luôn có đuôi “다” đi kèm.
예: 먹다, 가다, 보다, 듣다, 들다...
4.1.5. Tính từ: diễn tả tính chất, sắc thái của sự vật.
예:예쁘다, 재미있다, 빨깧다, 쌀쌀하다...
4.1.6. Quán hình từ: là những từ
được theo sau bởi danh từ, đại từ, số từ. Cần lưu ý không nhầm lẫn giữa các
quán hình từ với tính từ và đại từ.
예: 새 노래, 재미있는 책, 예쁜 아까씨...
4.1.7. Tiểu từ: là thành phần
phụ thuộc trong câu, luôn đi cùng tân ngữ , hay chủ ngữ.
예:Tiểu từ tân ngữ (~을/를), tiểu từ chủ ngữ (~이/가/은/는)...
4.1.8. Trạng từ: Các trạng từ
thường đứng trước động từ hay một tính từ nào đó.
예:너무 맵다 열심히 공부한다
4.1.9. Cảm thán từ:
Là những từ dùng để biểu thị cảm xúc như buồn, vui, phẫn nộ, thất vọng... Đằng
sau nó luôn có dấu chấm than đi kèm.
예:아이고!
이럴수가!
5. Trật tự câu trong tiếng Hàn
Câu trong tiếng
Hàn thường được bắt đầu bằng một chủ ngữ và kết thúc bằng một danh từ, một động
từ hay một tính từ. Cần lưu ý về cách dùng các tiểu từ (은/는/이/가, 을/를, 에, 도...) trong câu.
-Các dạng câu cơ bản gồm:
+) S + N
예: 나는 학생이다.
란씨는 의사이다.
+) S + V
예: 친구가 빨리 달린다.
동생이 갔다.
+) S + A
예: 경희씨가 정말 예쁘다.
손이 너무 곱다.
+) S + O + V
예: 경희씨가 물을 마신다.
동생이 노래를 부른다.
-Trong câu tiếng Hàn, người ta có thể lược
bỏ chủ ngữ trong câu.
예: 의사이다.
똑똑하다.
밥을 먹었다.
6. Động từ bất quy tắc trong tiếng Hàn
1) Động từ kết thúc bằng “ㅅ”:
-“ㅅ” bị lược
bỏ khi động từ có nguyên âm theo sau nó.
긋다 + ~아/어/여요à 그어요
붓다 + ~아/어/여요à 부어요
짓다 + ~아/어/여요à 지어요
-Những động
từ kết thúc bằng “ㅅ” nhưng không thuộc nhóm động từ bất
quy tắc: 웃다, 빼앗다, 씻다, 벗다, 빗다.
웃다 + ~아/어/여요à 웃어요
씻다 + ~아/어/여요à 씻어요
빼앗다 + ~아/어/여요à 빼앗어요
2) Động
từ kết thúc bằng “ㄷ”
-“ㄷ” được biến
đổi thành “ㄹ” khi động từ có nguyên âm theo sau nó.
듣다 + ~아/어/여요à 들어요
걷다 + ~아/어/여요à 걸어요
깨닫다 + ~아/어/여요à 깨달아요
-Những động
từ kết thúc bằng “ㄷ” nhưng không thuộc nhóm động từ bất
quy tắc: 묻다, 얻다, 쏟다, 닫다, 받다, 믿다.
묻다 + ~아/어/여요à 묻어요
얻다 + ~아/어/여요à 얻어요
쏟다 + ~아/어/여요à 쏟아요
3)Động
từ kết thúc bằng “ㅂ”
-“ㅂ” được biến
đổi thành “오/우” khi động từ có nguyên âm theo sau
nó.
굽다 + ~아/어/여요à 구워요
눕다 + ~아/어/여요à 누워요
덥다 + ~아/어/여요à 더워요
-Những động
từ kết thúc bằng “ㅂ” nhưng không thuộc nhóm động từ bất
quy tắc: 씹다, 잡다, 좁다, 붙잡다, 뽑다, 업다, 입다, 접다, 집다.
씹다 + ~아/어/여요à 씹어요
좁다 + ~아/어/여요à 좁아요
잡다 + ~아/어/여요à 잡아요
4)Động từ kết
thúc bằng “ㅎ”
- “ㅎ” bị lược
bỏ khi gặp “ㄴ”
파랗다: 파랗 + ㄴà 파란
하얗다: 하얗 + ㄴà 하얀
-Hậu tố “~아/어” được biến
đổi thành “~애” khi kết
hợp với nguyên âm.
노랗다 + ~아/어/여요à 노래요
그렇다 + ~아/어/여요à 그래요
어떻다 + ~아/어/여요à 어때요
-Những động
từ kết thúc bằng “ㅎ” nhưng không thuộc nhóm động từ bất
quy tắc: 놓다, 넣다, 낳다, 좋다.
좋다 + ~아/어/여요à 좋아요
넣다 + ~아/어/여요à 넣어요
낳다 + ~아/어/여요à 낳아요
5)Động từ kết thúc bằng “르”
-Những động từ có gốc động từ kết
thúc là “르” khi kết hợp với nguyên âm thì có cách chia như sau:
* Nếu nguyên âm ở liền trước “르” là “아” hoặc “오”, thì chữ “르” sẽ biến thành “라” đồng thời thêm phụ âm “ㄹ” vào làm phụ âm cuối của chữ liền trước.
* Nếu nguyên âm ở liền trước “르” là “아” hoặc “오”, thì chữ “르” sẽ biến thành “라” đồng thời thêm phụ âm “ㄹ” vào làm phụ âm cuối của chữ liền trước.
*Nếu nguyên âm ở liền trước “르” là những nguyên âm khác ngoài “아” hoặc “오”, thì chữ “르” sẽ biến thành “러” đồng thời thêm phụ âm “ㄹ” vào làm phụ âm cuối của chữ liền trước.
고르다 + ~아/어/여요à 골라요
기르다 + ~아/어/여요à 길러요
누르다 + ~아/어/여요à 눌러요
-Những động
từ kết thúc bằng “르” nhưng không thuộc nhóm động từ bất
quy tắc: 다다르다, 따르다, 치르다.
다다르다 + ~아/어/여요à 다다라요
따르다 + ~아/어/여요à 따라요
치르다 + ~아/어/여요à 치러요
6)Động từ
kết thúc bằng “ㄹ”
-“ㄹ” bị lược
bỏ khi động từ có phụ âm “ㄴ, ㅂ, ㅅ” theo sau.
갈다 + ~ㅂ니다/습니다à 갑니다
걸다 + ~ㅂ니다/습니다à 겁니다
떠들다 + ~ㅂ니다/습니다à 떠듭니다
7)Động từ kết thúc bằng “으”
-“으” bị lược
bỏ khi động từ có nguyên âm theo sau nó.
끄다 + ~아/어/여요à 꺼요
담그다 + ~아/어/여요à 담가요
쓰다 + ~아/어/여요à 써요
댓글 없음:
댓글 쓰기